THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG | YADEA ORLA |
Dài x rộng x cao (mm) | 1820 ×680×1140 mm |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng 5.91 inch |
Khoảng sáng xe | 180 mm |
Chiều cao yên | 760 mm |
Khối lượng bản thân | 105 Kg |
Khối lượng cho phép chở | 130 Kg |
Dung tích cốp xe | 17 L |
ĐỘNG CƠ | YADEA ORLA |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Công suất danh định | 800 W |
Công suất tối đa | 1800 W |
Tốc độ tối đa | 48 Km/h |
ẮC QUY | YADEA ORLA |
Loại ắc quy | Ắc quy Graphene TTFAR |
Dung lượng ắc quy | 60V26Ah |
Độ dài quãng đường | 65 Kg-30Km/h: 100Km |
Trọng Lượng/ Kích thước PIN/ẮC QUY | 7 kg x 5bình |
Thời gian sạc | 7-8 tiếng |
THÔNG SỐ KHÁC | YADEA ORLA |
Loại vành | MT2.15×12/MT2.15×12 |
Đường kính vành trước/sau | 12/12inch |
Hệ thống phanh | trước đĩa/ sau tang chống |
Loại lốp | Lốp không săm |
Thông số lốp (trước/sau) | Trước 90/80-12 | sau 90/80-12 |
Hệ thống đèn | LED |
Chế độ lái | Chế độ Eco/Power |
Tổ hợp nút bấm | Cụm công tắc trái:công tắc đèn chiếu xa gần, xi nhan, còi Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn, công tắc đèn ưu tiên; |
Cách khởi động xe | Mở khóa bằng remote hoặc khóa cơ |