THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Xe
Xe ga
Hộp số
Vô cấp, tự động
Động cơ
Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí
Dung tích xy lanh
49.5 cm³
Dung tích nhớt máy
0.8 lít
Đường kính x hành trình piston (mm)
39.0 x 41.4
Tốc độ tối đa
49km/h
Hệ thống khởi động
Khởi động bằng điện, đạp chân
Đèn trước
LED
Đèn sau
LED
Đèn xi nhan
LED
Giảm xóc...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Xe
Xe số
Hộp số
số tròn 4 số
Động cơ
Kiểu động cơ 4 kì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tich xy lanh
49,5 cm³
Dung tích nhớt máy
0.8 lít
Đường kính x hành trình piston (mm)
37.8×44.2
Tốc độ tối đa
49km/h
Hệ thống khởi động
Khởi động bằng điện, đạp chân
Đèn trước
halogen
Đèn sau
halogen
Đèn...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Xe
Xe ga
Hộp số
Vô cấp, tự động
Động cơ
Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí
Dung tích xy lanh
49.5 cm³
Dung tích nhớt máy
0.8 lít
Đường kính x hành trình piston (mm)
39.0 x 41.4
Tốc độ tối đa
47km/h
Hệ thống khởi động
Khởi động bằng điện, đạp chân
Đèn trước
LED
Đèn sau
LED
Đèn xi nhan
LED
Giảm xóc...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Xe
Xe ga
Hộp số
Vô cấp, tự động
Động cơ
Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí
Dung tích xy lanh
49.5 cm³
Dung tích nhớt máy
0.8 lít
Đường kính x hành trình piston (mm)
39.0 x 41.4
Tốc độ tối đa
49km/h
Hệ thống khởi động
Khởi động bằng điện, đạp chân
Đèn trước
LED
Đèn sau
LED
Đèn xi nhan
LED
Giảm xóc...