THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Loại Xe | Xe ga |
Hộp số | Vô cấp, tự động |
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy lanh | 49.5 cm³ |
Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41.4 |
Tốc độ tối đa | 49km/h |
Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Đèn xi nhan | LED |
Giảm xóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |
Phanh | Tang trống |
Trọng tải | 162kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,483l/100km |
Kích thước vành | Vành trước: 10 inch; Vành sau: 10 inch |